Chi tiết trận đấu Iwata vs Hokkaido Consadole Sapporo giải J-League Cup - Group Stage ngày 25-03-2023

KQBD | Kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mới nhất: cập nhật kqbd J-League Cup - Group Stage mới nhất đêm qua và rạng sáng nay. Trực tuyến kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage hôm nay, xem kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mùa giải 2022-2023 chính xác và nhanh nhất.
J-League Cup - Group Stage - 2023 J-League Cup - Group Stage - 2023 25/03/2023
Iwata Iwata 2
FT
3 Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo

67' K. Fujiwara K. Fujiwara

S. Tanaka 50'

73' D. Ogawa D. Ogawa

T. Kaneko 56'

S. Izuma 90+8'

Phút
Hiệp 1
36'
T. Nakamura T. Nakamura
39'
D. Suga D. Suga
Phút
Hiệp 2
46'
T. Ogashiwa
46'
M. Tučić
46'
Ricardo Graça
46'
S. Nakagawa
46'
Y. Furukawa
46'
K. Matsubara
50'
S. Tanaka S. Tanaka
56'
T. Kaneko T. Kaneko
61'
M. Yoshinaga
61'
Dudu
65'
Y. Kobayashi Y. Kobayashi
65'
D. Nishi
65'
T. Arano
65'
T. Nakashima
65'
S. Nishino
66'
Y. Kobayashi
66'
S. Izuma
67'
K. Fujiwara K. Fujiwara
69'
S. Nishino S. Nishino
73'
D. Ogawa D. Ogawa
74'
T. Arano T. Arano
74'
K. Yamamoto
74'
R. Germain
79'
D. Suga
79'
H. Tanaka
86'
Y. Ōtsu
86'
K. Goto
90'
S. Izuma S. Izuma
Iwata Iwata Chỉ số trận đấu Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
59 Tấn công 76
30 Dangerous Attacks 65
2 On Target 12
7 Off Target 2
Iwata Iwata Đội hình ra sân Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
Huấn luyện viên A. Yokouchi
Huấn luyện viên M. Petrović
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Iwata Iwata Thay người Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
46'

Y. Furukawa

K. Matsubara

46'

T. Ogashiwa

M. Tučić

46'

Ricardo Graça

S. Nakagawa

65'

D. Nishi

T. Arano

61'

M. Yoshinaga

Dudu

65'

T. Nakashima

S. Nishino

74'

K. Yamamoto

R. Germain

66'

Y. Kobayashi

S. Izuma

86'

Y. Ōtsu

K. Goto

79'

D. Suga

H. Tanaka

Iwata Iwata Đội hình dự bị Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
K. Matsubara 4
K. Matsubara
M. Tučić
M. Tučić 32
S. Nakagawa 22
S. Nakagawa
T. Arano
T. Arano 27
Dudu 33
Dudu
S. Nishino
S. Nishino 47
R. Germain 18
R. Germain
S. Izuma
S. Izuma 40
K. Goto 42
K. Goto
H. Tanaka
H. Tanaka 30
N. Hatta 1
N. Hatta
S. Sugaya
S. Sugaya 41
M. Matsumoto 14
M. Matsumoto
K. Otani
K. Otani 48