Chi tiết trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers giải J-League Cup - Group Stage ngày 08-03-2023

KQBD | Kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mới nhất: cập nhật kqbd J-League Cup - Group Stage mới nhất đêm qua và rạng sáng nay. Trực tuyến kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage hôm nay, xem kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mùa giải 2022-2023 chính xác và nhanh nhất.
J-League Cup - Group Stage - 2023 J-League Cup - Group Stage - 2023 08/03/2023
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 1
FT
1 Kashima Antlers Kashima Antlers

90' M. Hosoya M. Hosoya

Y. Matsumura 22'

Phút
Hiệp 1
22'
Y. Matsumura Y. Matsumura
45'
I. Sekigawa I. Sekigawa
Phút
Hiệp 2
57'
S. Toshima S. Toshima
62'
Arthur Caíke
62'
S. Doi
62'
Y. Matsumura
62'
H. Nakama
63'
S. Toshima
63'
K. Shiihashi
63'
H. Maie
63'
M. Hosoya
69'
Y. Muto
69'
Matheus Sávio
71'
S. Mizoguchi
71'
K. Anzai
71'
R. Nakamura
71'
K. Sano
75'
R. Araki
75'
S. Morooka
78'
F. Mohamado
78'
R. Ochiai
83'
K. Shiihashi K. Shiihashi
87'
S. Nago S. Nago
90'
M. Hosoya M. Hosoya
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol Chỉ số trận đấu Kashima Antlers Kashima Antlers
191 Tấn công 143
109 Dangerous Attacks 87
2 On Target 1
1 Off Target 2
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol Đội hình ra sân Kashima Antlers Kashima Antlers
Huấn luyện viên Nelsinho Baptista
Huấn luyện viên D. Iwamasa
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol Thay người Kashima Antlers Kashima Antlers
63'

S. Toshima

K. Shiihashi

62'

Arthur Caíke

S. Doi

63'

H. Maie

M. Hosoya

62'

Y. Matsumura

H. Nakama

69'

Y. Muto

Matheus Sávio

71'

S. Mizoguchi

K. Anzai

78'

F. Mohamado

R. Ochiai

71'

R. Nakamura

K. Sano

75'

R. Araki

S. Morooka

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol Đội hình dự bị Kashima Antlers Kashima Antlers
K. Shiihashi 6
K. Shiihashi
S. Doi
S. Doi 8
M. Hosoya 19
M. Hosoya
H. Nakama
H. Nakama 33
Matheus Sávio 10
Matheus Sávio
K. Anzai
K. Anzai 2
R. Ochiai 40
R. Ochiai
K. Sano
K. Sano 25
W. Iwashita 23
W. Iwashita
S. Morooka
S. Morooka 36
T. Tsuchiya 34
T. Tsuchiya
T. Hayakawa
T. Hayakawa 29
K. Matsumoto 46
K. Matsumoto
Y. Kakita
Y. Kakita 37