Chi tiết trận đấu Albirex Niigata vs Kashima Antlers giải J-League Cup - Group Stage ngày 26-03-2023

KQBD | Kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mới nhất: cập nhật kqbd J-League Cup - Group Stage mới nhất đêm qua và rạng sáng nay. Trực tuyến kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage hôm nay, xem kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mùa giải 2022-2023 chính xác và nhanh nhất.
J-League Cup - Group Stage - 2023 J-League Cup - Group Stage - 2023 26/03/2023
Albirex Niigata Albirex Niigata 1
FT
0 Kashima Antlers Kashima Antlers

52' H. Akiyama H. Akiyama

Phút
Hiệp 1
44'
K. Tsunemoto K. Tsunemoto
Phút
Hiệp 2
52'
H. Akiyama H. Akiyama
60'
Y. Komi
60'
R. Ito
60'
K. Tsunemoto
60'
R. Hirose
60'
R. Araki
60'
H. Nakama
61'
J. Yoshida
61'
S. Ota
72'
K. Shimabuku
72'
E. Matsuda
73'
Pituca Pituca
76'
T. Fujii
76'
S. Doi
87'
Y. Hoshi
87'
M. Fitzgerald
87'
F. Hayakawa
87'
Y. Shimada
87'
K. Anzai
87'
Y. Higuchi
87'
Y. Suzuki
87'
Y. Kakita
Albirex Niigata Albirex Niigata Chỉ số trận đấu Kashima Antlers Kashima Antlers
5 Thay người 5
45 Tấn công 75
20 Dangerous Attacks 57
7 On Target 5
5 Off Target 7
Albirex Niigata Albirex Niigata Đội hình ra sân Kashima Antlers Kashima Antlers
Huấn luyện viên R. Matsuhashi
Huấn luyện viên D. Iwamasa
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Albirex Niigata Albirex Niigata Thay người Kashima Antlers Kashima Antlers
60'

Y. Komi

R. Ito

60'

K. Tsunemoto

R. Hirose

61'

J. Yoshida

S. Ota

60'

R. Araki

H. Nakama

72'

K. Shimabuku

E. Matsuda

76'

T. Fujii

S. Doi

87'

Y. Hoshi

M. Fitzgerald

87'

K. Anzai

Y. Higuchi

87'

F. Hayakawa

Y. Shimada

87'

Y. Suzuki

Y. Kakita

Albirex Niigata Albirex Niigata Đội hình dự bị Kashima Antlers Kashima Antlers
R. Ito 13
R. Ito
R. Hirose
R. Hirose 22
S. Ota 11
S. Ota
H. Nakama
H. Nakama 33
E. Matsuda 22
E. Matsuda
S. Doi
S. Doi 8
M. Fitzgerald 5
M. Fitzgerald
Y. Higuchi
Y. Higuchi 14
Y. Shimada 20
Y. Shimada
Y. Kakita
Y. Kakita 37
N. Arai 2
N. Arai
I. Sekigawa
I. Sekigawa 5
T. Seguchi 24
T. Seguchi
T. Hayakawa
T. Hayakawa 29