Chi tiết trận đấu Oita Trinita vs Renofa Yamaguchi giải J2 League - Regular Season ngày 19-03-2022

KQBD | Kết quả bóng đá J2 League - Regular Season mới nhất: cập nhật kqbd J2 League - Regular Season mới nhất đêm qua và rạng sáng nay. Trực tuyến kết quả bóng đá J2 League - Regular Season hôm nay, xem kết quả bóng đá J2 League - Regular Season mùa giải 2022-2023 chính xác và nhanh nhất.
J2 League - Regular Season - 2022 J2 League - Regular Season - 2022 19/03/2022
Oita Trinita Oita Trinita 1
FT
1 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi

62' H. Goya H. Goya

T. Numata 65'

Phút
Hiệp 1
Không có tình huống đáng chú ý
Phút
Hiệp 2
61'
A. Masuyama
61'
K. Inoue
61'
H. Nakagawa
61'
Y. Machida
62'
H. Goya H. Goya
65'
T. Numata T. Numata
65'
W. Tanaka
65'
R. Kamigaki
65'
D. Takagi
65'
M. Yoshioka
76'
H. Goya
76'
S. Nagasawa
76'
S. Kobayashi
76'
S. Utsumoto
79'
H. Manabe
79'
H. Ishikawa
88'
M. Yoshioka M. Yoshioka
90'
J. Ikegami
90'
Kentaro Sato
90'
Y. Misao Y. Misao
90'
Y. Misao
90'
Y. Kagawa
Oita Trinita Oita Trinita Chỉ số trận đấu Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
66 Tấn công 69
47 Dangerous Attacks 48
1 On Target 1
1 Off Target 6
Oita Trinita Oita Trinita Đội hình ra sân Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Huấn luyện viên T. Shimotaira
Huấn luyện viên Y. Natsuka
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Oita Trinita Oita Trinita Thay người Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
61'

A. Masuyama

K. Inoue

65'

W. Tanaka

R. Kamigaki

61'

H. Nakagawa

Y. Machida

65'

D. Takagi

M. Yoshioka

76'

H. Goya

S. Nagasawa

79'

H. Manabe

H. Ishikawa

76'

S. Kobayashi

S. Utsumoto

90'

J. Ikegami

Kentaro Sato

90+3'

Y. Misao

Y. Kagawa

Oita Trinita Oita Trinita Đội hình dự bị Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
K. Haneda 49
K. Haneda
D. Yoshimitsu
D. Yoshimitsu 17
K. Inoue 17
K. Inoue
H. Ishikawa
H. Ishikawa 7
K. Nishikawa 24
K. Nishikawa
K. Kikuchi
K. Kikuchi 2
S. Nagasawa 20
S. Nagasawa
Kentaro Sato
Kentaro Sato 5
S. Utsumoto 29
S. Utsumoto
M. Yoshioka
M. Yoshioka 16
Y. Kagawa 2
Y. Kagawa
R. Kamigaki
R. Kamigaki 26
Y. Machida 8
Y. Machida
R. Kodama
R. Kodama 30