Chi tiết trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Yokohama FC giải J-League Cup - Group Stage ngày 08-03-2023

KQBD | Kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mới nhất: cập nhật kqbd J-League Cup - Group Stage mới nhất đêm qua và rạng sáng nay. Trực tuyến kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage hôm nay, xem kết quả bóng đá J-League Cup - Group Stage mùa giải 2022-2023 chính xác và nhanh nhất.
J-League Cup - Group Stage - 2023 J-League Cup - Group Stage - 2023 08/03/2023
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 3
FT
1 Yokohama FC Yokohama FC

75' M. Mitsuta M. Mitsuta

Caprini 59'

80' S. Sasaki S. Sasaki

88' H. Sugita (o.g.) H. Sugita (o.g.)

Phút
Hiệp 1
14'
T. Nishiyama T. Nishiyama
Phút
Hiệp 2
46'
R. Tanada
46'
S. Ayukawa
59'
Caprini Caprini
61'
K. Shibasaki
61'
T. Kawamura
61'
Ezequiel
61'
M. Mitsuta
62'
J. R. Sumiyoshi J. R. Sumiyoshi
63'
Keijiro Ogawa
63'
K. Takai
63'
Marcelo Ryan
63'
S. Ito
63'
E. Takeda
63'
Mateus Moraes
69'
Caprini
69'
H. Takashio
72'
H. Matsumoto
72'
N. Ben Khalifa
72'
Y. Kashiwa
72'
S. Sasaki
75'
M. Mitsuta M. Mitsuta
80'
S. Sasaki S. Sasaki
83'
K. Yoshino
83'
Y. Shimizu
88'
H. Sugita (o.g.) H. Sugita (o.g.)
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Chỉ số trận đấu Yokohama FC Yokohama FC
114 Tấn công 100
98 Dangerous Attacks 40
8 On Target 4
9 Off Target 3
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Đội hình ra sân Yokohama FC Yokohama FC
Huấn luyện viên M. Skibbe
Huấn luyện viên S. Yomoda
Chưa có đội hình ra sân
Đội hình ra sân sẽ được công bố trước trận đấu khoảng 60 phút
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Thay người Yokohama FC Yokohama FC
46'

R. Tanada

S. Ayukawa

63'

Keijiro Ogawa

K. Takai

61'

K. Shibasaki

T. Kawamura

63'

Marcelo Ryan

S. Ito

61'

Ezequiel

M. Mitsuta

63'

E. Takeda

Mateus Moraes

72'

H. Matsumoto

N. Ben Khalifa

69'

Caprini

H. Takashio

72'

Y. Kashiwa

S. Sasaki

83'

K. Yoshino

Y. Shimizu

Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Đội hình dự bị Yokohama FC Yokohama FC
S. Ayukawa 23
S. Ayukawa
K. Takai
K. Takai 14
T. Kawamura 8
T. Kawamura
S. Ito
S. Ito 15
M. Mitsuta 11
M. Mitsuta
Mateus Moraes
Mateus Moraes 19
N. Ben Khalifa 13
N. Ben Khalifa
H. Takashio
H. Takashio 36
S. Sasaki 19
S. Sasaki
Y. Shimizu
Y. Shimizu 37
T. Hayashi 1
T. Hayashi
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Công Phượng 28
S. Koshimichi 32
S. Koshimichi
Y. Rokutan
Y. Rokutan 44